Ngũ hành năm sinh – cách tính nhẩm theo can chi
1. Can Chi là gì?
Can Chi, còn gọi là Thiên Can Địa Chi, là hệ thống đánh số thành chu kỳ được dùng tại các nước có nền văn hóa Á Đông như: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Triều Tiên, Nhật Bản và một số quốc gia khác.
Can Chi được áp dụng với tổ hợp chu kỳ 60 (tức bội số chung nhỏ nhất của 10 Can và 12 Chi) trong âm lịch nói chung, để xác định tên gọi của thời gian (ngày, giờ, năm, tháng) cũng như trong chiêm tinh học.
Can ứng với 10 can khác nhau, theo thứ tự: Giáp – Ất – Bính – Đinh – Mậu – Kỷ – Canh – Tân – Nhâm – Quý.
Chi biểu thị 12 chi, tức 12 con vật trong vòng hoàng đạo của tử vi phương Đông, còn gọi là 12 con giáp.
Các con giáp lần lượt là: Tý (chuột) – Sửu (trâu) – Dần (hổ) – Mão (mèo, hoặc thỏ ở các nước Trung Quốc, Nhật Bản) – Thìn (rồng) – Tỵ (rắn) – Ngọ (ngựa) – Mùi (dê) – Thân (khỉ) – Dậu (gà) – Tuất (chó) – Hợi (lợn).
2. Cách tính nhẩm mệnh ngũ hành năm sinh theo Can Chi như thế nào?
Công thức: Mệnh ngũ hành = Can + Chi
Trong đó, 10 Can được quy đổi giá trị như sau:
Can |
Giá trị tương ứng |
Giáp, Ất |
1 |
Bính, Đinh |
2 |
Mậu, Kỷ |
3 |
Canh, Tân |
4 |
Nhâm, Quý |
5 |
Tương tự, 12 chi được quy đổi giá trị như sau:
Chi |
Giá trị tương ứng |
Tý, Sửu, Ngọ, Mùi |
0 |
Dần, Mão, Thân, Dậu |
1 |
Thìn, Tỵ, Tuất, Hợi |
2 |
Lưu ý: Giá trị của Can + Chi ứng với các Mệnh (nếu kết quả > 5 thì trừ đi 5 để ra mệnh). Cụ thể giá trị các mệnh như sau:
Kim = 1
Thủy =2
Hỏa = 3
Thổ = 4
Mộc = 5
0 Bình luận