No TimePhương Vị: Nam Đẩu Tinh Tính: Dương Hành: Kim Loại: Quyền Tinh, Dũng Tinh Đặc Tính: Uy quyền, sát phạt Tên gọi tắt
Chòm Nam Đẩu
Sao Thiên Tướng
No TimePhương Vị: Nam Đẩu Tinh Tính: Dương Hành: Thủy Loại: Ấn Tinh, Quyền Tinh. Đặc Tính: Quan lộc, phúc thiện, uy nghi, đẹp
Sao Thiên Đồng
No TimePhương Vị: Nam Đẩu Tinh Tính: Dương Hành: Thủy Loại: Phúc Tinh Đặc Tính: Phúc thọ Tên gọi tắt thường gặp: Đồng Một
Sao Thiên Cơ
No TimePhương Vị: Nam Đẩu Tinh Tính: Âm Hành: Mộc Loại: Thiện Tinh Đặc Tính: Huynh đệ, phúc thọ Tên gọi tắt thường gặp:
Sao Thiên Lương
No TimePhương Vị: Nam Đẩu Tinh Tính: Âm Hành: Mộc Loại: Phúc Tinh, Thọ Tinh Tên gọi tắt thường gặp: Lương Một trong 14