Mừng thọ Nam giới theo độ tuổi 分龄男寿寿幛:

CHỮ VIẾTÂM ĐỌC VÀ DỊCH NGHĨA
   五十岁*Năm mươi tuổi:  
乐天知命Lạc thiên tri mệnh (Vui biết mệnh trời)
年齐大衍Niên tề đại diễn (Tuổi cao nghiệp lớn)
学到知非Học đáo tri phi (Vốn học cao sâu)
福禄艾之Phước lộc ngải chi (Phước lộc rỡ ràng)
   六十岁Sáu mươi tuổi :
甲箓重周Giáp lệ trùng chu (Đỗ đạt trở lại )
花开甲子Hoa khai giáp tý (Hoa nở vận mới)
年臻耳顺Niên trăn nhĩ thuận (Tuổi thạo việc đời)
算周花甲Toán chu hoa giáp (Đi tròn hoa giáp)
   七十岁*Bảy mươi tuổi :
从心所欲Tùng tâm sở dục (Thỏa lòng mong muốn)
古稀人瑞Cổ hi nhân thuỵ (Người lành hiếm thấy)
欲不逾矩Dục bất du củ (Tùy ý thong dong)
德寿古稀Đức thọ cổ hi (Đức cao khó sánh)
   八十岁*Tám mươi tuổi :
平安磐石Bình an bàn thạch (Khỏe an bàn thạch)
刻鸠进杖Khắc cưu tiến trượng (Dâng gậy chim cưu)
筹添八百Trù thiêm bát bách (Mong được tám trăm)
富责寿考Phú trái thọ khảo (Giàu bền thọ lâu)
   九十岁Chín mươi tuổi :
九大日丽Cửu đại nhật lệ (Trời đẹp chín lớn)
天保九如Thiên bảo cửu như (Trời ban đầy đủ)
颂献九如Tụng hiến cửu như (Hiến dâng đầy đủ)
福备九畴Phúc bị cửu trù (Phước lớn bền lâu)
   百岁Một trăm tuổi:
百年人瑞Bách niên nhân thuỵ (Người lành trăm tuổi)
百福骈臻Bá phước biền trăn (Trăm phước phủ vây)
寿庆期颐Thọ khánh kỳ di (Mừng thọ tuổi trăm)
荣登上寿Vinh đăng thượng thọ (Vinh lên thọ cả )

Mừng thọ Nữ giới thông dụng 女壽通用壽幛:

CHỮ VIẾTÂM ĐỌC VÀ DỊCH NGHĨA
大德必壽Đại đức tất thọ (Đức lớn ắt thọ)
天姥峰鄗Thiên mụ phong cao (Mẹ trời núi cao)
花燦金瑄Hoa xán kim tuyên (Hoa sáng vàng chói)
歡騰瑄室Hoan đằng tuyên thất (Vui tỏa nhà ngọc )
壽田宜傢Thọ điền nghi gia (Ruộng thọ khắp nhà)
壽征坤德Thọ chinh khôn đức (Thọ hơn đức đất)
壽添瑄祿Thọ thiêm tuyên lộc (Thọ hơn lộc ngọc)
壽同金石Thọ đồng kim thạch (Thọ như vàng đá)
松鶴遐齡Tùng hạc hà linh (Tuổi xa tùng hạc)
金瑄煥彩Kim tuyên hoán thể (Vàng ngọc đổi thân)
金瑄不老Kim tuyên bất lão (Ngọc vàng chẳng lão)
圖呈王母Đồ trình vương mẫu (Đường đi Vương Mẫu)
國光人瑞Quốc quang nhân thuỵ (Người lành nước sáng)
寶婺星輝Bảo vụ tinh huy (Nữ báu sao sáng)
寶帨生光Bảo thuế sinh quang (Khăn báu sáng lòa)
寶婺呈輝Bảo vụ trình huy (Nữ báu chói lòa)
春暉永駐Xuân huy vĩnh trú (Ánh xuân trụ mãi)
星輝寶婺Tinh huy bảo vụ (Sáng sao báu nữ)
春滿北堂Xuân mãn bắc đường (Xuân khắp nhà bắc)
春濃瑄幄Xuân nồng tuyên ác (Xuân ấm màn ngọc)
耄晉期頤Mạo tấn kỳ di (Trăm tuổi còn xuân)
耄耋富貴Mạo điệt phú quí (Dáng vẻ giàu sang)
擭教仁鳳Hoạch giao nhân phượng (Sánh với phượng hoàng)
彩說延齡Thể thuyết diên linh (Thân thọ dài lâu)
祥呈桃實Tường trình đào thực (Đường lành rạng rỡ)
祥開設悅Tường khai thiết duyệt (Sinh nhật nở lành)
帨彩增華Thuế thể tăng hoa (Ngày càng thêm xuân)
堂北瑄榮Đường bắc tuyên vinh (Nhà huyên ngọc sáng)
瑄庭日麗Tuyên đình nhật lệ (Sân ngọc trời đẹp)
瑄閣長春Tuyên các trường xuân (Gác ngọc xuân dài)
瑄堂集祜Tuyên đường tập hỗ (Nhà ngọc bền lâu)
瑄幃日永Tuyên huy nhật vĩnh (Ánh ngọc trời dài)
瑄茂北堂Tuyên mậu bắc đường (Ngọc tươi nhà bắc)
婺宿騰輝Vụ tú đằng huy (Sao Vụ sáng đầy))
婺曜呈祥Vụ diệu trình tường (Sao Vụ đẹp lành)
婺煥中天Vụ hoán trung thiên (Sao Vụ giữa trời)
婺彩星輝Vụ thể tinh huy (Thân báu sao sáng)
紫綬金章Tử thụ kim chương (Đai tía mũ vàng)
輝生錦悅Huy sinh cẩm duyệt (Sáng sinh gấm dệt)
媊星煥彩Vã tinh hoán thể (Sao quí đổi thân)
慈云廕濃Từ vân ấm nồng (Mây lành ấm áp)
慈闈日永Từ vi nhật vĩnh (Màn lành trời lâu)
慈竹生輝Từ trúc sinh huy (Trúc lành sinh sáng)
慈竹長青Từ trúc trường thanh (Trúc lành xanh lâu)
慈竹恆春Từ trúc hằng xuân (Trúc lành xuân mãi)
瑞凝瑄室Thuỵ ngưng tuyên thất (Lành tốt nhà ngọc)
福壽康宁Phước thọ khang trữ (Phước thọ khỏe đầy)
錦帨呈祥Cẩm thuế trình tường (Khăn gấm đường lành)
瑤池桃熟Dao trì đào thục (Ao ngọc quả quí)
瑤池益算Dao trì ích toán (Ao ngọc giúp người)
瑤池春水Dao trì xuân thuỷ (Ao ngọc nước xuân)
瑤島春長Dao đảo xuân trường (Ngọc đẹp xuân dài)
璇閨大喜Tuyền khuê đại hỉ (Ngọc đầy vui lớn)
璇閨日暖Tuyền khuê nhật noãn (Ngọc đầy trời ấm)
璇閨喜溢Tuyền khuê hỉ dật (Ngọc đầy vui khắp)
德紹孟歐Đức thiệu Mạnh âu (Nối đức bà Mạnh)
蟠桃獻壽Bàn đào hiến thọ (Dâng thọ hội đào)
懿德延年Ý đức diên niên (Đức tốt lâu dài)

Mừng thọ Nam giới thông dụng 男壽通用壽幛:

CHỮ VIẾTÂM  ĐỌC VÀ DỊCH NGHĨA
大德必壽Đại đức tất thọ (Đức lớn ắt thọ)
大椿不老Đại xuân bất lão (Xuân mãi không già)
天保九如Thiên bảo cửu như (Trời ban chín tốt)
天賜遐齡Thiên tứ hà linh (Trời cho tuổi lâu)
天賜純嘏Thiên tứ thuần hỗ (Trời cho phúc đẹp)
日永椿庭Nhật vĩnh xuân đình (Trời chiếu sân xuân)
古柏長春Cổ bách trường xuân (Bách xưa xuân dài)
甲第增輝Giáp đệ tăng huy (Danh tiếng thêm xa)
慶衍桑弧Khánh diễn tang hồ (Thỏa chí tang bồng)
慶溢懸弧Khánh dật huyền hồ (Vui lớn chí cao)
共頌期頤Cộng tụng kỳ di (Danh thơm trăm tuổi)
如松柏茂Như tùng bách mậu (Xanh như tùng bách)
如南山壽Như nam sơn thọ (Thọ lớn núi Nam)
多福多壽Đa phước đa thọ (Lắm phước nhiều thọ)
鳩杖熙春Cưu trượng hi xuân (Gậy già xuân sáng)
壽並河山Thọ tịnh hà sơn (Thọ như sông núi)
壽如日升Thọ như nhật thăng (Thọ như trời lên)
壽富康宁Thọ phú khang trữ (Thọ giàu mạnh vui)
壽人壽世Thọ nhân thọ thế (Người thọ đời thọ)
壽征大德Thọ chinh đại đức (Thọ hơn đức lớn)
壽攷維祺Thọ khảo duy kì (Thọ sánh cờ duy)
壽山福海Thọ sơn phước hải (Núi thọ biển phước)
靈椿益壽Linh xuân ích thọ (Cây linh tăng thọ)
松鶴延齡Tùng hạc diên linh (Tuổi như tùng hạc)
松柏同春Tùng bách đồng xuân (Xuân như tùng bách)
齒德俱尊Xỉ đức câu tôn (Đức thọ đều cao)
備福頤年Bị phước di niên (Phước lớn quyền cao)
國先人瑞Quốc tiên nhân thuỵ (Chức trước người lành)
圖開福壽Đồ khai phước thọ (Phước thọ mở mang)
庚星燿彩Canh tinh diệu thể (Sao Canh chiếu sáng)
詩歌天保Thi ca thiên bảo (Thơ ca trời giữ)
南山比壽Nam sơn tỉ thọ (Thọ sánh non Nam)
南极星輝Nam cực tinh huy (Chói lòa Nam Cực)
灠揆良辰Lãm quĩ lương thần (Danh cao gương tốt)
頌祝岡陵Tụng chúc cương lăng (Tiếng thơm vang dậy)
頌獻九如Tụng hiến cửu như (Danh tiếng bay xa)
海屋長春Hải ốc trường xuân (Nhà đẹp xuân dài)
絳懸仙翁Giáng huyền tiên ông (Tiên Ông giáng thế)
鄗壽延牟Cao thọ diên mưu (Thọ cao trí sáng)
鐘靈壽攷Chung linh thọ khảo (Khua chuông mừng thọ)
樹茂椿庭Thụ mậu xuân đình (Sân xuân cây đẹp)
桑弧燿彩Tang hồ diệu thể (Thỏa chí tang bồng)
惟仁者壽Duy nhân giả thọ (Làm nhơn được thọ)
崧生岳降Tùng sinh nhạc giáng (Danh tiếng lẫy lừng)
疇陳五福Trù trần ngũ phước (Năm phước tràn trề)
俾壽而康Tỉ thọ nhi khang (Sống lâu mạnh khỏe)
既壽而康Ký thọ nhi khang (Sống khỏe mạnh lâu)
椿樹長青Xuân thụ trưởng thanh (Cây xuân xanh lớn)
椿庭日暖Xuân đình nhật noãn (Sân xuân trời ấm)
榴花獻瑞Lựu hoa hiến thuỵ (Hoa lựu dâng lành)
蓬壺春到Bồng hồ xuân đáo (Chí cao xuân đến)
鶴算壽添Hạc toán thọ thiêm (Thọ hơn tuổi hạc)
箕疇五福Cơ trù ngũ phước (Năm phước đủ đầy)

Comments

comments


0 Bình luận

Để lại một bình luận

Avatar placeholder
Chat Zalo

0975566641